Lista stacji kolejowych w Wietnamie

Dworce kolejowe w Wietnamie m.in

Kolej północ-południe

Nazwa stacji km Miasto/powiat/województwo Obraz
Hanoi 0 Hoàn Kiếm , Hanoi Hanoi Railway Station 20130725.jpg
Giáp Bát 5 Hoang Mai , Hanoi Giap Bat Railway Station (Jun 20, 2018).jpg
Văn Điển 9 Thanh Tri , Hanoi Train cart at Van Dien Station by night.jpg
Thường Tín 17 Thường Tín , Hanoi
Cho Tía 26 Thường Tín , Hanoi
Vạn Điểm 30 Thường Tín , Hanoi
Phu Xuyên 34 Phu Xuyên , Hanoi
Đồng Văn 45 Ha Nam
Phủ Lý 56 Phủ Lý , Hà Nam Ga Phủ Lý, Hà Nam.JPG
Bình Lục 67 Bình Lục , Hà Nam
Cầu Họ 73 Mỹ Lộc , Nam Định
Đặng Xá 81 Mỹ Lộc , Nam Định
Nam Định 87 Nam Định Ga Nam Định thời Pháp thuộc.jpg
Trình Xuyên 93 Nam Định
Núi Goi 101 Vụ Bản , Nam Định
Kot Đằng 108 Ý Yên , Nam Định
Ninh Bình 115 Ninh Binh , Ninh Binh Ga Ninh Binh.jpg
Cầu Yên 120 Hoa Lư , Ninh Bình
Ghềnh 125 Tam Điệp , Ninh Bình
Đồng Giao 134 Tam Điệp , Ninh Bình
Bỉm Sơn 141 Bỉm Sơn , Thanh Hóa
Đò Lèn 152 Ha Trung , Thanh Hoa
Nghĩa Trang 161 Hoằng Hóa , Thanh Hóa
Thanh Hóa 175 Thanh Hóa , Thanh Hóa Ga Thanh Hoa.jpg
Yên Thai 187 Thanh Hóa
Minh Khoi 197 Nông Cống , Thanh Hóa
Thị Long 207
Văn Trai 219
Khoa Trường 229
Trường Lâm 238
Hoang Mai 245 Quỳnh Lưu , Nghệ An
Cầu Giát 261 Quỳnh Lưu , Nghệ An Nhà Ga - panoramio.jpg
Yên Lý 272
Cho Sy 279 Nghệ An
Mỹ Lý 292
Quán Hanh 309
Vinh 319 Vinh , Nghệ An Vinh Station.jpg
Yên Xuân 330 Nghệ An
Yên Trung 340 Đức Thọ , Ha Tĩnh
Đức Lạc 345 Đức Thọ , Ha Tĩnh
Yên Duệ 351 Vũ Quang , Ha Tĩnh
Hòa Duyệt 358 Vũ Quang , Ha Tĩnh
Thanh Luyện 370 Hương Khê , Hà Tĩnh
Chu Lo 381 Hương Khê , Hà Tĩnh
Hương Phố 387 Hương Khê (miasto), Hà Tĩnh
Phúc Trạch 396 Hương Khê , Hà Tĩnh
La Khe 404 Tuyên Hóa , Quảng Bình
Tân Ấp 409 Tuyên Hóa , Quảng Bình
Đồng Chuối 415 Tuyên Hóa , Quảng Bình
Kim Lu 426 Tuyên Hóa , Quảng Bình
Đồng Lê 436 Tuyên Hóa , Quảng Bình
Ngọc Lâm 450 Tuyên Hóa , Quảng Bình
Lac Sơn 449 Tuyên Hóa , Quảng Bình
Lệ Sơn 467 Tuyên Hóa , Quảng Bình
Minh Lo 482 Quảng Trạch , Quảng Bình
Ngân Sơn 489 Bố Trạch , Quảng Bình
Thọ Lộc 499 Bố Trạch , Quảng Bình
Hoan Lao 507 Quảng Bình
Phúc Tự 511 Bố Trạch , Quảng Bình
Đồng Hới 522 Đồng Hới , Quảng Bình Ga Dong Hoi.jpg
Lệ Kỳ 529 Quảng Ninh (dystrykt), Quảng Bình
Długie Đại 539 Quảng Ninh , Quảng Bình
Mỹ Đức 551 Lệ Thủy , Quảng Bình My Duc Railway Station, 2013.jpg
Phu Hòa 559 Lệ Thủy , Quảng Bình
Mỹ Trach 565 Lệ Thủy , Quảng Bình
Thượng Lâm 572 Lệ Thủy , Quảng Bình
Sa Lung 588 Vĩnh Linh , Quảng Trị
Tiên An 599 Vĩnh Linh , Quảng Trị
Ha Thanh 610 Gio Châu, Quảng Trị
Đông Hà 622 Đông Hà , Quảng Trị Ga Dong Ha.jpg
Quảng Trị 634 Quảng Trị , Quảng Trị
Diên Sanh 643 Hải Lăng , Quảng Trị
Mỹ Chánh 652 Hải Lăng , Quảng Trị
Phò Trach 660 Phong Điền , Thừa Thiên Huế
Hiền Sỹ 670 Phong Điền , Thừa Thiên Huế
Văn Xá 678 Hương Trà , Thừa Thiên Huế
Odcień 688 Huế , Thừa Thiên Huế Hue Vietnam Hue-Railway-Station-01.jpg
Hương Thủy 699 Phú Bai , Thừa Thiên Huế PA180346 (12089358753).jpg
Truồi 715 Phú Lộc , Thừa Thiên Huế
Cầu Hai 729 Phú Lộc , Thừa Thiên Huế
Thừa Lưu 742 Phú Lộc , Thừa Thiên Huế
Lăng Cô 755 Phú Lộc , Thừa Thiên Huế
Hải Vân Bắc (na północ od Hải Vân) 761 Liên Chiểu , Đà Nẵng
Hải Vân 766
Hải Vân Nam (na południe od Hải Vân) 772
Kim Liên 777 Liên Chiểu , Đà Nẵng
Thanh Khe 788 Thanh Khê , Đà Nẵng
Đà Nang 791 Đà Nang Da Nang Railway Station 20130721.jpg
Lệ Trach 804 Hòa Vang , Đà Nẵng
Nông Sơn 814 Điện Bàn , Quảng Nam
Trà Kiệu 825 Duy Sơn, Quảng Nam
Phu Cang 842 Thăng Bình , Quảng Nam
An Mỹ 857 Tam Kỳ , Quảng Nam
Tam Kỳ 865 Tam Kỳ , Quảng Nam Tam Ky railway station of Vietnam railway (Feb 21, 2018).jpg
Diêm Phổ 879 Núi Thành , Quảng Nam
Nui Thanh 890 Núi Thành , Quảng Nam Nui Thanh Station.png
Trị Bình 901 Bình Sơn , Quảng Ngãi
Bình Sơn 909 Bình Sơn , Quảng Ngãi
Đại Lộc 920 Sơn Tịnh , Quảng Ngãi
Quảng Ngai 928 Quảng Ngãi , Quảng Ngãi Quảng Ngãi Railway Station.JPG
Hòa Vinh Tây 940 Quảng Ngai
Mộ Đức 949
Thach Trụ 959 Đức Phổ , Quảng Ngãi
Đức Phổ 968 Đức Phổ , Quảng Ngãi
Thủy Trach 977 Quảng Ngai
Sa Huỳnh 991 Đức Phổ , Quảng Ngãi
Tam Quan 1004 Hoài Nhơn , Bình Định
Bồng Sơn 1017 Hoài Nhơn , Bình Định Bong Son Railway Stn.JPG
Vạn Phú 1033 Phù Mỹ , Bình Định
Phù Mỹ 1049 Phù Mỹ , Bình Định VietnamCowtownExpress1.jpg
Khánh Phước 1060 Phù Cát , Bình Định
Phù Cat 1071 Phù Cát , Bình Định Ga Phù Cát - Bình Định - Đường sắt Bắc Nam.jpg
Bình Định 1085 An Nhơn , Bình Định
Dieu Tri 1096 Tuy Phước , Bình Định Ga Diêu Trì, Tuy Phước, Bình Định.JPG
Tân Vinh 1111 Vân Canh , Bình Định Ga Tân Vinh - Vân Canh,Bình Định - panoramio.jpg
Vân Canh 1123 Hương Canh, Bình Định
Phước Lanh 1139 Đồng Xuân , Phú Yên
La Hai 1154 Đồng Xuân , Phú Yên
Chi Thanh 1170 Tuy An , Phú Yên
Hòa Đa 1184 Tuy An , Phú Yên
Tuy Hòa 1198 Tuy Hòa , Phú Yên Ga Tuy Hoa.JPG
Đông Tác 1202 Tuy Hòa , Phú Yên
Phú Hiệp 1210 Đông Hòa , Phú Yên
Hảo Sơn
Đại Lanh 1232 Vạn Ninh , Khánh Hòa
Tu Bong 1242 Vạn Ninh , Khánh Hòa
Giã 1254 Vạn Ninh , Khánh Hòa
Hòa Huỳnh 1270
Ninh Hòa 1281 Ninh Hòa , Khánh Hòa
Phong Thạnh 1287 Ninh Hòa , Khánh Hòa
Lương Sơn 1303 Nha Trang , Khánh Hòa
Nha Trang 1315 Nha Trang , Khánh Hòa Ga Nha Trang front.jpg
Cây Cầy 1329 Diên Khánh , Khánh Hòa
Hòa Tân 1341 Cam Ranh , Khánh Hòa
Suối Cát 1351 Cam Ranh , Khánh Hòa
Nga Ba 1364 Cam Ranh , Khánh Hòa
Kà Rôm 1381 Ninh Thuận
Phước Nhơn 1398 Ninh Thuận
Thap Cham 1408 Phan Rang , Ninh Thuận
Hòa Trinh 1420 Ninh Phước , Ninh Thuận
Ca Na 1436
Vĩnh Tân
Vĩnh Hảo 1455 Bình Thuận
Song Long Song 1465 Tuy Phong , Bình Thuận
Song Mao 1484 Bắc Bình , Bình Thuận
Chau Hanh 1494
Sông Lũy 1506 Bắc Bình , Bình Thuận
Długi Thạnh 1523 Hàm Thuận Bắc , Bình Thuận
Mam Lam 1533 Hàm Thuận Bắc , Bình Thuận
Phan Thiết Phan Thiết , Bình Thuận
Bình Thuận 1551 Hàm Thuận Nam , Bình Thuận
Suối Vận 1567
Song Phan 1582 Bình Thuận
Sông Dinh 1595 Bình Thuận
Suối Kiết 1603 Tánh Linh , Bình Thuận
Gia Huynh 1614 Tánh Linh , Bình Thuận
Trảng Táo 1620 Xuân Lộc , Đồng Nai
Gia Ray 1631 Đồng Nai
Bảo Chánh 1640
Długi Chanh 1649 Xuân Lộc , Đồng Nai
Dầu Giây 1661 Đồng Nai
Trang Bom 1678 Thống Nhất , Đồng Nai
Ho Nai 1688
Biên Hòa 1697 Biên Hòa , Đồng Nai
Di An 1707 Dĩ An , Bình Dương
Piosenka Thần 1711 Dĩ An , Bình Dương
Bình Triệu 1718 Thủ Đức , Ho Chi Minh City
Gò Vấp 1722 Gò Vấp , miasto Ho Chi Minh
Sajgon 1726 Dystrykt 3 , miasto Ho Chi Minh

Kolej Hanoi – Hajfong

Nazwa stacji km Miasto/powiat/województwo
Hanoi 0 Hoàn Kiếm , Hanoi
Long Biên 2 Hoàn Kiếm , Hanoi
Gia Lam 5,44 Long Biên , Hanoi
Zatoka Cầu 10,77 Long Biên , Hanoi
Phu Thụy 16,21 Gia Lâm , Hanoi
Lạc Đạo 24,8 Văn Lâm , Hưng Yên
Tuấn Lương 32,56 Văn Lâm , Hưng Yên
Cẩm Giang 40,14 Cẩm Giàng , Hải Dương
Cao Xa 50,87 Cẩm Giàng , Hải Dương
Hải Dương 57,01 Hải Dương
Tiền Trung 63,6 Hải Dương , Hải Dương
Lai Khe 68 Kim Thành , Hải Dương
Phạm Xá 71,25 Kim Thành , Hải Dương
Phu Thai 78,25 Kim Thành , Hải Dương
Dụ Nghĩa 86,11 An Dương , Hajfong
Vật Cách 91,25 An Dương , Hajfong
Thượng Lý 97,64 Hong Bang , Hajfong
Hai Phong 101,75 Ngô Quyền , Hajfong

Kolej Bac Hong - Van Dien

Nazwa stacji km
Văn Điển km 8+930
Hà ông Km 28+772
Phú Diễn km 15+050
Kim No Km 3+923
Bắc Hồng Km 26+870

Kolej Hanoi-Dong Dang

Nazwa stacji km
Hanoi 0
Long Biên 2
Gia Lam 5
Yên Viên 11
Từ Sơn 17
Lim 24
Bac Ninh 29
Thị Cầu 32
Sen Ho 39
Bac Giang 49
Phố Tráng 59
Kép 69
Voi Xô 75
Phố Vị 81
Bắc Lệ 89
Sông Hòa 99
Chi Lang 106
Đồng Mỏ 113
Bắc Thủy 125
Bản Thí 135
Yên Trạch 143
Lang Sơn 149
Đồng Đăng 162

Kolej Hanoi – Lao Cai

Nazwa stacji km
Hanoi 0
Long Biên 2
Gia Lam 5
Yên Viên 10
Co Loa 18
Đông Anh 21
Bắc Hồng 26
Thạch Lỗi 33
Phúc Yên 38
Hương Canh 47
Vĩnh Yên 53
Hướng Lại 62
Bạch Hạc 68
Việt Tri 72
Phủ Đức 81
Tiên Kiên 90
Phu Tho 99
Chi Cho 108
Vũ Ẻn 118
Ấm Thượng 130
Đoan Thượng 140
Văn Phu 148
Yên Bai 155
Cổ Phúc 165
Ngoi Hop 177
Mau A 186
Mậu Đông 194
Trai Hút 201
Lam Giang 210
Lang Khay 218
Lang Thíp 227
Bảo Ha 236
Thái Văn 247
Cầu Nhô 253
Pho Lu 261
Długie 269
Tajski Nien 276
Lang Giang 282
Lao Cai 293